--

hòa hợp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa hợp

+ adjective  

  • to agree, to harmonize ; in concord, in agreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa hợp"
Lượt xem: 496